Characters remaining: 500/500
Translation

fire sale

/'faiə'seil/
Academic
Friendly

Từ "fire sale" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở", tức là khi một cửa hàng hoặc doanh nghiệp phải bán hàng hóa với giá rất thấp do bị thiệt hại từ cháy nổ. Tuy nhiên, nghĩa của từ này đã mở rộng hiện tại "fire sale" thường được dùng để chỉ bất kỳ tình huống nào hàng hóa hoặc tài sản được bán với giá thấp, thường do tình trạng khẩn cấp hoặc cần phải thanh nhanh chóng.

Các cách sử dụng "fire sale":
  1. Nghĩa gốc:

    • "After the fire, they held a fire sale to clear out the damaged inventory."
    • (Sau vụ cháy, họ đã tổ chức một cuộc bán rẻ để thanh hàng hóa bị hư hại.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • "The company is undergoing financial difficulties and is having a fire sale to raise cash."
    • (Công ty đang gặp khó khăn tài chính đang tổ chức một cuộc bán rẻ để huy động tiền mặt.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "liquidation sale" (bán thanh ): thường dùng để chỉ việc bán hàng hóa với giá thấp để thanh tài sản.
    • "clearance sale" (bán xả hàng): cũng chỉ việc giảm giá để bán hết hàng tồn kho.
  • Idioms cụm từ liên quan:

    • "sell like hotcakes": bán rất nhanh chóng, thường khi hàng hóa rất hấp dẫn hoặc giá tốt.
    • "at a bargain price": với giá rẻ, thường ám chỉ một món hàng giá trị bạn mua được với giá thấp.
Chú ý khi sử dụng:
  • Cách sử dụng nâng cao: "fire sale" có thể được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc bán tài sản với giá thấp trong tình huống khẩn cấp, không chỉ cháy nổ. dụ:

    • "The real estate market is experiencing a fire sale, with many properties selling for half their value."
    • (Thị trường bất động sản đang trải qua tình trạng bán rẻ, với nhiều tài sản được bán với giá chỉ bằng một nửa giá trị của chúng.)
  • Phân biệt với các từ khác:

    • "fire sale" khác với "discount sale" (bán giảm giá), "fire sale" thường do một tình huống khẩn cấp không thể tránh khỏi, trong khi "discount sale" một chương trình giảm giá kế hoạch.
Kết luận:

"Fire sale" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ liên quan đến việc bán hàng hóa bị cháy còn mở rộng ra nhiều tình huống khác.

danh từ
  1. sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fire sale"